deutschdictionary

die Botschaft

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NỘI DUNG ĐƯỢC TRUYỀN ĐẠT)

Thông điệp rất rõ ràng. - Die Botschaft war sehr klar.

Anh ấy có một thông điệp quan trọng. - Er hat eine wichtige Botschaft.

(NƠI LÀM VIỆC CỦA ĐẠI SỨ)

Đại sứ quán nằm trong thành phố. - Die Botschaft befindet sich in der Stadt.

Tôi sẽ thăm đại sứ quán vào ngày mai. - Ich besuche die Botschaft morgen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact