deutschdictionary
danh từ
(NỘI DUNG ĐƯỢC TRUYỀN ĐẠT)
Thông điệp rất rõ ràng. - Die Botschaft war sehr klar.
Anh ấy có một thông điệp quan trọng. - Er hat eine wichtige Botschaft.
(NƠI LÀM VIỆC CỦA ĐẠI SỨ)
Đại sứ quán nằm trong thành phố. - Die Botschaft befindet sich in der Stadt.
Tôi sẽ thăm đại sứ quán vào ngày mai. - Ich besuche die Botschaft morgen.