deutschdictionary

die Buchung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG HOẶC QUÁ TRÌNH ĐẶT CHỖ)

Tôi đã đặt chỗ cho khách sạn. - Ich habe eine Buchung für das Hotel gemacht.

Đặt chỗ cho chuyến bay đã được xác nhận. - Die Buchung für den Flug wurde bestätigt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật