deutschdictionary
Tìm kiếm
hóa chất
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(CHẤT DÙNG TRONG HÓA HỌC)
Hóa chất này rất nguy hiểm. - Die Chemikalie ist gefährlich.
Chúng tôi cần một hóa chất cho thí nghiệm. - Wir benötigen eine Chemikalie für das Experiment.
Substanz
Produkt
Reagenz
Chemie
Verbindung
Element
Material
Lösung
Gemisch
Säure
Gửi phản hồi