deutschdictionary

die Verbindung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ LIÊN KẾT GIỮA CÁC ĐỐI TƯỢNG)

Kết nối này rất ổn định. - Die Verbindung ist sehr stabil.

(SỰ LIÊN KẾT GIỮA CÁC PHẦN)

Liên kết giữa các ý tưởng là rõ ràng. - Die Verbindung zwischen den Ideen ist klar.

(SỰ KẾT NỐI GIỮA CON NGƯỜI)

Mối quan hệ giữa bạn bè là quan trọng. - Die Verbindung zwischen Freunden ist wichtig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật