deutschdictionary
Tìm kiếm
tàu hơi nước
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG TRÊN NƯỚC)
Tàu hơi nước đang chạy trên sông. - Der Dampfer fährt über den Fluss.
Chúng tôi đã đi một chuyến bằng tàu hơi nước. - Wir haben mit dem Dampfer eine Tour gemacht.
Schiff
Boot
Fracht
Passagier
Kapitän
Hafen
Reise
Wasser
Navigation
Seefahrt
Gửi phản hồi