deutschdictionary

der Dampfer

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG TRÊN NƯỚC)

Tàu hơi nước đang chạy trên sông. - Der Dampfer fährt über den Fluss.

Chúng tôi đã đi một chuyến bằng tàu hơi nước. - Wir haben mit dem Dampfer eine Tour gemacht.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật