deutschdictionary

der Passagier

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI ĐI TRÊN PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG)

Hành khách đang chờ ở cổng. - Der Passagier wartet am Gate.

Mỗi hành khách phải có vé. - Jeder Passagier muss ein Ticket haben.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật