deutschdictionary
Tìm kiếm
cuộc biểu tình
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỰ KIỆN THỂ HIỆN Ý KIẾN)
Cuộc biểu tình diễn ra vào Chủ nhật. - Die Demonstration fand am Sonntag statt.
Nhiều người tham gia cuộc biểu tình. - Viele Menschen nahmen an der Demonstration teil.
Demonstration
Protest
Versammlung
Marsch
Kundgebung
Aktion
Bewegung
Befürwortung
Widerstand
Mobilisierung
Gửi phản hồi