deutschdictionary

die Disziplin

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ TỰ QUẢN LÝ VÀ TUÂN THỦ)

Kỷ luật rất quan trọng cho thành công. - Disziplin ist wichtig für den Erfolg.

Tôi học kỷ luật qua thể thao. - Ich lerne Disziplin durch Sport.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật