deutschdictionary
danh từ
(NHÓM HAI NGƯỜI KẾT HÔN)
Cặp vợ chồng thường đi du lịch cùng nhau. - Das Ehepaar reist oft zusammen.
Cặp vợ chồng có một ngôi nhà đẹp. - Das Ehepaar hat ein schönes Haus.
Cặp vợ chồng đã kỷ niệm ngày cưới của họ. - Das Ehepaar feierte seinen Hochzeitstag.