deutschdictionary

das Ehepaar

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NHÓM HAI NGƯỜI KẾT HÔN)

Cặp vợ chồng thường đi du lịch cùng nhau. - Das Ehepaar reist oft zusammen.

Cặp vợ chồng có một ngôi nhà đẹp. - Das Ehepaar hat ein schönes Haus.

Cặp vợ chồng đã kỷ niệm ngày cưới của họ. - Das Ehepaar feierte seinen Hochzeitstag.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact