deutschdictionary
danh từ
(MỐI QUAN HỆ HỢP TÁC GIỮA CÁC BÊN)
Quan hệ đối tác giữa các công ty đang phát triển. - Die Partnerschaft zwischen den Unternehmen wächst.
Chúng tôi đã thành lập một quan hệ đối tác mới. - Wir haben eine neue Partnerschaft gegründet.