deutschdictionary

der Einfall

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỘT SUY NGHĨ HAY KẾ HOẠCH)

Tôi có một ý tưởng thú vị. - Ich hatte einen interessanten Einfall.

Ý tưởng đó đến với tôi trong cuộc trò chuyện. - Der Einfall kam mir während des Gesprächs.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật