deutschdictionary

der Einfallsreichtum

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(KHẢ NĂNG TẠO RA Ý TƯỞNG MỚI)

Sự sáng tạo của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ. - Sein Einfallsreichtum ist bewundernswert.

Sự sáng tạo rất quan trọng trong nghệ thuật. - Einfallsreichtum ist wichtig in der Kunst.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật