deutschdictionary
danh từ
(CÁCH NHÌN NHẬN VỀ MỘT VẤN ĐỀ)
Thái độ của anh ấy đối với công việc là tích cực. - Seine Einstellung zur Arbeit ist positiv.
(CÁCH NHÌN NHẬN CÁ NHÂN VỀ SỰ VIỆC)
Mỗi người có quan điểm riêng về vấn đề này. - Jeder hat seine eigene Einstellung zu diesem Thema.
(CÀI ĐẶT HOẶC ĐIỀU CHỈNH MỘT HỆ THỐNG)
Việc thiết lập thiết bị rất phức tạp. - Die Einstellung des Geräts war kompliziert.