deutschdictionary
Tìm kiếm
kinh hoàng
Bản dịch
Ví dụ
động từ
(GÂY RA CẢM GIÁC SỢ HÃI)
Tin tức đã khiến tôi kinh hoàng. - Die Nachricht hat mich entsetzt.
(CẢM THẤY LO LẮNG HOẶC SỢ HÃI)
sợ hãi
Anh ấy đã sợ hãi trước bộ phim. - Er hat sich vor dem Film entsetzt.
Schrecken
Erschrecken
Furcht
Angst
Trauer
Enttäuschung
Verzweiflung
Schock
Abscheu
Unbehagen
Gửi phản hồi