deutschdictionary

der Erfinder

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI SÁNG TẠO RA CÁI MỚI)

Một nhà phát minh đã phát minh ra bóng đèn. - Ein Erfinder hat die Glühbirne erfunden.

Nhà phát minh nổi tiếng đó rất sáng tạo. - Der berühmte Erfinder war sehr kreativ.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact