deutschdictionary

die Erinnerung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(KHOẢNH KHẮC ĐÁNG NHỚ TRONG QUÁ KHỨ)

Đó là một kỷ niệm đẹp. - Das ist eine schöne Erinnerung.

Tôi có nhiều kỷ niệm về thời thơ ấu của mình. - Ich habe viele Erinnerungen an meine Kindheit.

(HÌNH ẢNH HOẶC CẢM XÚC TỪ QUÁ KHỨ)

Ký ức sẽ mãi mãi ở trong đầu tôi. - Die Erinnerung bleibt für immer in meinem Kopf.

Anh ấy có những ký ức sống động về kỳ nghỉ. - Er hat lebhafte Erinnerungen an den Urlaub.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật