deutschdictionary
Tìm kiếm
hoài niệm
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(CẢM XÚC NHỚ VỀ QUÁ KHỨ)
Hoài niệm tràn ngập trong tôi. - Die Nostalgie überkam mich.
(CẢM GIÁC NHỚ VỀ QUÊ HƯƠNG)
nỗi nhớ nhà
Nỗi nhớ nhà của tôi rất mạnh mẽ. - Die Nostalgie nach meiner Heimat war stark.
Erinnerung
Sehnsucht
Vergangenheit
Melancholie
Wehmut
Tra nostalgia
Sentimentalität
Heimweh
Rückblick
Erinnerungsstück
Gửi phản hồi