deutschdictionary

die Nostalgie

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CẢM XÚC NHỚ VỀ QUÁ KHỨ)

Hoài niệm tràn ngập trong tôi. - Die Nostalgie überkam mich.

(CẢM GIÁC NHỚ VỀ QUÊ HƯƠNG)

Nỗi nhớ nhà của tôi rất mạnh mẽ. - Die Nostalgie nach meiner Heimat war stark.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật