deutschdictionary

die Erleichterung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CẢM GIÁC THOẢI MÁI SAU LO ÂU)

Sau bài kiểm tra, tôi cảm thấy sự nhẹ nhõm lớn. - Nach dem Test fühlte ich eine große Erleichterung.

(LÀM CHO CÁI GÌ ĐÓ ÍT HƠN)

Việc giảm bớt triệu chứng đã nhanh chóng cảm nhận được. - Die Erleichterung der Symptome war schnell spürbar.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật