deutschdictionary
danh từ
(CẢM GIÁC THOẢI MÁI SAU LO ÂU)
Sau bài kiểm tra, tôi cảm thấy sự nhẹ nhõm lớn. - Nach dem Test fühlte ich eine große Erleichterung.
(LÀM CHO CÁI GÌ ĐÓ ÍT HƠN)
Việc giảm bớt triệu chứng đã nhanh chóng cảm nhận được. - Die Erleichterung der Symptome war schnell spürbar.