deutschdictionary
Tìm kiếm
ngã
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(MỘT TRONG BỐN MÙA TRONG NĂM)
mùa thu
Mùa thu là mùa của sự chuyển mình. - Der Fall ist der Herbst.
động từ
(ĐI XUỐNG TỪ VỊ TRÍ CAO)
Tôi thường ngã khi chơi thể thao. - Ich falle oft beim Sport.
(DI CHUYỂN XUỐNG DƯỚI DO TRỌNG LỰC)
rơi
Những chiếc lá rơi vào mùa thu. - Die Blätter fallen im Herbst.
Sturz
Herbst
Fallen
Absturz
Niedergang
Rückgang
Schwäche
Abfall
Verlust
Knick
Gửi phản hồi