deutschdictionary

fall

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỘT TRONG BỐN MÙA TRONG NĂM)

Mùa thu là mùa của sự chuyển mình. - Der Fall ist der Herbst.

động từ

(ĐI XUỐNG TỪ VỊ TRÍ CAO)

Tôi thường ngã khi chơi thể thao. - Ich falle oft beim Sport.

(DI CHUYỂN XUỐNG DƯỚI DO TRỌNG LỰC)

Những chiếc lá rơi vào mùa thu. - Die Blätter fallen im Herbst.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact