deutschdictionary
Tìm kiếm
tai nạn
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỰ CỐ GÂY THIỆT HẠI)
Tai nạn máy bay thật bi thảm. - Der Flugzeugabsturz war tragisch.
động từ
(DI CHUYỂN XUỐNG DƯỚI)
rơi
Chiếc máy bay sẽ rơi ngay bây giờ. - Das Flugzeug wird gleich abstürzen.
(BỊ PHÁ HỦY HOẶC GÃY)
sụp đổ
Tòa nhà đã sụp đổ sau trận động đất. - Das Gebäude ist nach dem Erdbeben abgestürzt.
Sturz
Fall
Niedergang
Kollaps
Abstieg
Rückgang
Höhenverlust
Abbruch
Versagen
Zerfall
Gửi phản hồi