deutschdictionary

der Absturz

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ CỐ GÂY THIỆT HẠI)

Tai nạn máy bay thật bi thảm. - Der Flugzeugabsturz war tragisch.

động từ

(DI CHUYỂN XUỐNG DƯỚI)

Chiếc máy bay sẽ rơi ngay bây giờ. - Das Flugzeug wird gleich abstürzen.

(BỊ PHÁ HỦY HOẶC GÃY)

Tòa nhà đã sụp đổ sau trận động đất. - Das Gebäude ist nach dem Erdbeben abgestürzt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact