deutschdictionary

feiern

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(KỶ NIỆM MỘT SỰ KIỆN VUI VẺ)

Chúng tôi ăn mừng sinh nhật của tôi. - Wir feiern meinen Geburtstag.

(SẮP XẾP MỘT SỰ KIỆN HOẶC HOẠT ĐỘNG)

Chúng tôi tổ chức một bữa tiệc lớn. - Wir feiern eine große Party.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật