deutschdictionary

vergessen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(KHÔNG NHỚ ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Tôi đã quên tắt đèn. - Ich habe vergessen, das Licht auszuschalten.

Anh ấy thường quên chìa khóa của mình. - Er vergisst oft seine Schlüssel.

Chúng ta không được quên phải đúng giờ. - Wir dürfen nicht vergessen, pünktlich zu sein.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật