deutschdictionary

das Glück

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CẢM GIÁC VUI VẺ VÀ THOẢI MÁI)

Tôi cảm thấy đầy hạnh phúc. - Ich fühle mich voller Glück.

(TÌNH HUỐNG THUẬN LỢI HOẶC TỐT ĐẸP)

Tôi đã có nhiều may mắn. - Ich habe viel Glück gehabt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật