deutschdictionary

frische

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TRẠNG THÁI MỚI, CHƯA HƯ HỎNG)

Không khí tươi mát thật dễ chịu. - Die frische Luft ist angenehm.

Tôi thích hoa tươi trong nhà. - Ich liebe frische Blumen im Haus.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật