deutschdictionary

neu

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(ĐƯỢC SỬ DỤNG ĐỂ CHỈ CÁI GÌ ĐÓ CHƯA TỪNG CÓ)

Đây là một chiếc xe mới. - Das ist ein neues Auto.

Tôi đã mua một cuốn sách mới. - Ich habe ein neues Buch gekauft.

Chúng tôi đã tìm thấy một căn hộ mới. - Wir haben eine neue Wohnung gefunden.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật