deutschdictionary

das Gebiet

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(VÙNG ĐẤT HOẶC KHÔNG GIAN XÁC ĐỊNH)

Khu vực này rất lớn. - Das Gebiet ist sehr groß.

Nhiều động vật sống trong khu vực này. - In diesem Gebiet leben viele Tiere.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật