deutschdictionary
Tìm kiếm
cảm giác
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(TÌNH TRẠNG CẢM XÚC HOẶC NHẬN THỨC)
Tôi có một cảm giác tốt. - Ich habe ein gutes Gefühl.
Cảm giác vui vẻ là rất quan trọng. - Das Gefühl der Freude ist wichtig.
Anh ấy có một cảm giác kỳ lạ. - Er hat ein komisches Gefühl.
Emotion
Empfindung
Sinn
Stimmung
Eindruck
Vorstellung
Intuition
Seele
Herz
Wahrnehmung
Gửi phản hồi