deutschdictionary

das Gefühl

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÌNH TRẠNG CẢM XÚC HOẶC NHẬN THỨC)

Tôi có một cảm giác tốt. - Ich habe ein gutes Gefühl.

Cảm giác vui vẻ là rất quan trọng. - Das Gefühl der Freude ist wichtig.

Anh ấy có một cảm giác kỳ lạ. - Er hat ein komisches Gefühl.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật