deutschdictionary

das Herz

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CƠ QUAN BƠM MÁU TRONG CƠ THỂ)

Tim bơm máu qua cơ thể. - Das Herz pumpt Blut durch den Körper.

Tim tôi đập nhanh. - Mein Herz schlägt schnell.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật