deutschdictionary
tính từ
(KHÔNG ĐƯỢC TIẾT LỘ CHO NGƯỜI KHÁC)
Đây là một dự án bí mật. - Das ist ein geheimes Projekt.
Anh ấy đã tổ chức một cuộc họp bí mật. - Er hat ein geheimes Treffen organisiert.
Cô ấy đã nhận được thông tin bí mật. - Sie hat geheime Informationen erhalten.