deutschdictionary

geheim

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG ĐƯỢC TIẾT LỘ CHO NGƯỜI KHÁC)

Đây là một dự án bí mật. - Das ist ein geheimes Projekt.

Anh ấy đã tổ chức một cuộc họp bí mật. - Er hat ein geheimes Treffen organisiert.

Cô ấy đã nhận được thông tin bí mật. - Sie hat geheime Informationen erhalten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact