deutschdictionary
tính từ
(THUỘC VỀ CỘNG ĐỒNG, KHÔNG RIÊNG TƯ)
Thư viện công cộng rất lớn. - Die öffentliche Bibliothek ist groß.
Phương tiện giao thông công cộng rất quan trọng. - Öffentliche Verkehrsmittel sind wichtig.
Anh ấy làm việc tại một cơ sở công cộng. - Er arbeitet in einer öffentlichen Einrichtung.