deutschdictionary

öffentlich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(THUỘC VỀ CỘNG ĐỒNG, KHÔNG RIÊNG TƯ)

Thư viện công cộng rất lớn. - Die öffentliche Bibliothek ist groß.

Phương tiện giao thông công cộng rất quan trọng. - Öffentliche Verkehrsmittel sind wichtig.

Anh ấy làm việc tại một cơ sở công cộng. - Er arbeitet in einer öffentlichen Einrichtung.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật