deutschdictionary
động từ
(ĐƯA DỮ LIỆU VÀO THIẾT BỊ)
Tôi tải tệp xuống. - Ich lade die Datei herunter.
Anh ấy tải chương trình vào máy tính. - Er lädt das Programm auf den Computer.
(ĐƯA NĂNG LƯỢNG VÀO THIẾT BỊ)
Tôi nạp pin cho điện thoại. - Ich lade mein Handy auf.
Cô ấy nạp pin cho máy ảnh. - Sie lädt die Kamera mit neuer Energie.
(GỌI AI ĐÓ ĐẾN THAM GIA)
Tôi mời bạn đến bữa tiệc của tôi. - Ich lade dich zu meiner Party ein.
Chúng tôi mời tất cả bạn bè đến đám cưới. - Wir laden alle Freunde zur Hochzeit ein.