deutschdictionary

die Geschicklichkeit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(KHẢ NĂNG LÀM VIỆC MỘT CÁCH KHÉO LÉO)

Khéo léo của anh ấy trong nghề thủ công thật ấn tượng. - Seine Geschicklichkeit im Handwerk ist beeindruckend.

Khéo léo cần nhiều luyện tập. - Die Geschicklichkeit benötigt viel Übung.

Với khéo léo, người ta có thể giải quyết nhiều vấn đề. - Mit Geschicklichkeit kann man viele Probleme lösen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact