deutschdictionary
Tìm kiếm
ánh sáng
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỰ PHÁT RA ÁNH SÁNG)
Ánh sáng của mặt trời thật đẹp. - Der Glanz der Sonne ist schön.
(HIỆN TƯỢNG SÁNG CHÓI)
sự lấp lánh
Sự lấp lánh của viên kim cương thật ấn tượng. - Der Glanz des Diamanten ist beeindruckend.
Schimmer
Glitzer
Licht
Helligkeit
Strahl
Schimmern
Brillanz
Glanzstück
Funkeln
Schönheit
Gửi phản hồi