deutschdictionary
Tìm kiếm
tập hợp
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(NHÓM CÁC THÀNH VIÊN HOẶC ĐỐI TƯỢNG)
Tập hợp của các thành viên là quan trọng. - Die Gruppierung der Teilnehmer war wichtig.
Một tập hợp mới đã được hình thành. - Eine neue Gruppierung wurde gebildet.
Vereinigung
Organisation
Zusammenfassung
Kategorisierung
Allianz
Koalition
Einheit
Fraktion
Verband
Cluster
Gửi phản hồi