deutschdictionary

die Gruppierung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NHÓM CÁC THÀNH VIÊN HOẶC ĐỐI TƯỢNG)

Tập hợp của các thành viên là quan trọng. - Die Gruppierung der Teilnehmer war wichtig.

Một tập hợp mới đã được hình thành. - Eine neue Gruppierung wurde gebildet.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact