deutschdictionary
danh từ
(SỐ TIỀN ĐƯỢC GHI VÀO TÀI KHOẢN)
Số tiền ghi có đã được chuyển vào tài khoản của tôi. - Die Gutschrift wurde auf mein Konto überwiesen.
Tôi đã nhận được ghi có cho việc trả hàng. - Ich habe eine Gutschrift für die Rücksendung erhalten.