deutschdictionary

das Halbjahr

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(THỜI GIAN SÁU THÁNG)

Một nửa năm có sáu tháng. - Ein Halbjahr hat sechs Monate.

Nửa năm học kết thúc vào tháng Giêng. - Das Schulhalbjahr endet im Januar.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact