deutschdictionary

der Hass

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CẢM XÚC TIÊU CỰC MẠNH MẼ)

Hận thù có thể rất hủy diệt. - Hass kann sehr destruktiv sein.

Anh ấy sống trong hận thù liên tục. - Er lebt in ständiger Hass.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact