deutschdictionary

die Verachtung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CẢM XÚC COI THƯỜNG NGƯỜI KHÁC)

Sự khinh bỉ của anh ta đối với những lời nói dối là rõ ràng. - Seine Verachtung für die Lügen ist offensichtlich.

Khinh bỉ có thể phá hủy các mối quan hệ. - Verachtung kann Beziehungen zerstören.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact