deutschdictionary

das Haus

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NƠI Ở HOẶC LÀM VIỆC)

Ngôi nhà thì lớn. - Das Haus ist groß.

Tôi sống trong một ngôi nhà. - Ich wohne in einem Haus.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật