deutschdictionary
Tìm kiếm
quê hương
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(NƠI MÀ MỘT NGƯỜI CẢM THẤY THUỘC VỀ)
Tôi nhớ quê hương của mình. - Ich vermisse meine Heimat.
Quê hương rất quan trọng đối với chúng ta. - Die Heimat ist wichtig für uns.
Zuhause
Heim
Region
Vaterland
Ursprung
Tradition
Kultur
Vertrautheit
Identität
Wurzeln
Gửi phản hồi