deutschdictionary

die Heimat

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NƠI MÀ MỘT NGƯỜI CẢM THẤY THUỘC VỀ)

Tôi nhớ quê hương của mình. - Ich vermisse meine Heimat.

Quê hương rất quan trọng đối với chúng ta. - Die Heimat ist wichtig für uns.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật