deutschdictionary
danh từ
(SỰ HỖ TRỢ HOẶC GIÚP ĐỠ)
Trợ giúp cung cấp hỗ trợ quan trọng. - Das Hilfsmittel bietet wichtige Unterstützung.
(CÔNG CỤ GIÚP THỰC HIỆN NHIỆM VỤ)
Công cụ hỗ trợ là một công cụ hữu ích. - Das Hilfsmittel ist ein nützliches Werkzeug.