deutschdictionary

das Honorar

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TIỀN CÔNG CHO DỊCH VỤ)

Thù lao cho bác sĩ thì cao. - Das Honorar für den Arzt ist hoch.

Tôi đã nhận được thù lao của mình. - Ich habe mein Honorar erhalten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật