deutschdictionary

der Tarif

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỨC PHÍ CHO DỊCH VỤ HOẶC HÀNG HÓA)

Mức thuế quan cho việc giao hàng rất cao. - Der Tarif für die Lieferung ist hoch.

Chúng ta cần kiểm tra mức thuế quan mới. - Wir müssen den neuen Tarif überprüfen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật