deutschdictionary

der Kaffee

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(THỨC UỐNG TỪ HẠT CÀ PHÊ)

Tôi thích uống cà phê. - Ich trinke gerne Kaffee.

Bạn có muốn một ly cà phê không? - Möchten Sie einen Kaffee?

Cà phê có nhiều loại khác nhau. - Kaffee gibt es in vielen Sorten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact