deutschdictionary

der Tee

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NƯỚC UỐNG TỪ LÁ CÂY)

Tôi thích uống trà. - Ich trinke gerne Tee.

Bạn có muốn một tách trà không? - Möchtest du einen Tee?

Trà giúp tôi thư giãn. - Tee hilft mir zu entspannen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact