deutschdictionary

der Kläger

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI KHỞI KIỆN TRONG VỤ ÁN)

Nguyên đơn đã kháng cáo bản án. - Der Kläger hat das Urteil angefochten.

Nguyên đơn phải trình bày chứng cứ. - Der Kläger muss Beweise vorlegen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact