deutschdictionary

der Klatsch

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG NÓI VỀ NGƯỜI KHÁC)

Mọi người thích bàn tán về nhau. - Die Leute lieben es zu klatschen.

động từ

(HÀNH ĐỘNG TẠO RA TIẾNG ĐỘNG)

Khán giả vỗ tay nhiệt tình. - Die Zuschauer klatschen begeistert.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật