deutschdictionary

das Gerücht

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỘT THÔNG TIN CHƯA ĐƯỢC XÁC NHẬN)

Tin đồn về ông sếp mới đang lan truyền khắp nơi. - Das Gerücht über den neuen Chef ist überall.

Có một tin đồn rằng cô ấy sẽ rời khỏi thành phố. - Es gibt ein Gerücht, dass sie die Stadt verlässt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật