deutschdictionary

das Kreditinstitut

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CƠ SỞ TÀI CHÍNH CHO VAY)

Tổ chức tín dụng cung cấp nhiều dịch vụ. - Das Kreditinstitut bietet viele Dienstleistungen an.

Tôi có một tài khoản tại tổ chức tín dụng. - Ich habe ein Konto bei einem Kreditinstitut.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật