deutschdictionary

die Krise

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÌNH TRẠNG KHÓ KHĂN HOẶC BẤT ỔN)

Nền kinh tế đang trong một khủng hoảng. - Die Wirtschaft befindet sich in einer Krise.

Chúng ta phải cùng nhau vượt qua khủng hoảng. - Wir müssen die Krise gemeinsam bewältigen.

Khủng hoảng đã ảnh hưởng đến nhiều người. - Die Krise hat viele Menschen betroffen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật